tuổi trong Tiếng Anh là gì?
tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuổi
age
ưu tiên cho học viên dưới 20 tuổi priority is given to students under 20 (years of age)
cô ấy hơn tôi bốn tuổi she is four years older than i; she is four years senior to me; she is my senior by four years
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuổi
* noun
age, year of age
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuổi
age, year of age
Từ liên quan
- tuổi
- tuổi mạ
- tuổi mụ
- tuổi tí
- tuổi tỵ
- tuổi cao
- tuổi dần
- tuổi dậu
- tuổi già
- tuổi hạc
- tuổi hợi
- tuổi mão
- tuổi mùi
- tuổi ngọ
- tuổi nhỏ
- tuổi sửu
- tuổi thơ
- tuổi thọ
- tuổi trẻ
- tuổi tác
- tuổi tôi
- tuổi đầu
- tuổi đời
- tuổi khôn
- tuổi nghề
- tuổi quân
- tuổi thân
- tuổi thìn
- tuổi thật
- tuổi vàng
- tuổi xanh
- tuổi xuân
- tuổi đảng
- tuổi con dê
- tuổi con gà
- tuổi con hổ
- tuổi cập kê
- tuổi thơ ấu
- tuổi thư ấu
- tuổi về hưu
- tuổi đi bầu
- tuổi đi học
- tuổi con cọp
- tuổi con heo
- tuổi con khỉ
- tuổi con mèo
- tuổi con rắn
- tuổi dậy thì
- tuổi kết hôn
- tuổi mới lớn