tuổi thật trong Tiếng Anh là gì?
tuổi thật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuổi thật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuổi thật
real age
trông có vẻ không đúng tuổi thật của mình to look younger/older than one actually is; not to look one's age
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuổi thật
real age
Từ liên quan
- tuổi
- tuổi mạ
- tuổi mụ
- tuổi tí
- tuổi tỵ
- tuổi cao
- tuổi dần
- tuổi dậu
- tuổi già
- tuổi hạc
- tuổi hợi
- tuổi mão
- tuổi mùi
- tuổi ngọ
- tuổi nhỏ
- tuổi sửu
- tuổi thơ
- tuổi thọ
- tuổi trẻ
- tuổi tác
- tuổi tôi
- tuổi đầu
- tuổi đời
- tuổi khôn
- tuổi nghề
- tuổi quân
- tuổi thân
- tuổi thìn
- tuổi thật
- tuổi vàng
- tuổi xanh
- tuổi xuân
- tuổi đảng
- tuổi con dê
- tuổi con gà
- tuổi con hổ
- tuổi cập kê
- tuổi thơ ấu
- tuổi thư ấu
- tuổi về hưu
- tuổi đi bầu
- tuổi đi học
- tuổi con cọp
- tuổi con heo
- tuổi con khỉ
- tuổi con mèo
- tuổi con rắn
- tuổi dậy thì
- tuổi kết hôn
- tuổi mới lớn