tuổi tác trong Tiếng Anh là gì?
tuổi tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuổi tác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuổi tác
age
hãy cư xử cho đúng tuổi tác của anh! be your age!; act your age!
chiếu cố tuổi tác của ai to have some consideration for somebody's age; to take somebody's age into account
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuổi tác
age (of a person)
Từ liên quan
- tuổi
- tuổi mạ
- tuổi mụ
- tuổi tí
- tuổi tỵ
- tuổi cao
- tuổi dần
- tuổi dậu
- tuổi già
- tuổi hạc
- tuổi hợi
- tuổi mão
- tuổi mùi
- tuổi ngọ
- tuổi nhỏ
- tuổi sửu
- tuổi thơ
- tuổi thọ
- tuổi trẻ
- tuổi tác
- tuổi tôi
- tuổi đầu
- tuổi đời
- tuổi khôn
- tuổi nghề
- tuổi quân
- tuổi thân
- tuổi thìn
- tuổi thật
- tuổi vàng
- tuổi xanh
- tuổi xuân
- tuổi đảng
- tuổi con dê
- tuổi con gà
- tuổi con hổ
- tuổi cập kê
- tuổi thơ ấu
- tuổi thư ấu
- tuổi về hưu
- tuổi đi bầu
- tuổi đi học
- tuổi con cọp
- tuổi con heo
- tuổi con khỉ
- tuổi con mèo
- tuổi con rắn
- tuổi dậy thì
- tuổi kết hôn
- tuổi mới lớn