lơ trong Tiếng Anh là gì?
lơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lơ
* đtừ
to dissemble; to ignore
lơ đễnh want of advertency
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lơ
* verb
to dissemble; to ignore
lơ đễnh: want of advertency
Từ điển Việt Anh - VNE.
lơ
(1) to ignore, pretend not to see; (2) blue