lơ thơ trong Tiếng Anh là gì?
lơ thơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lơ thơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lơ thơ
thin, sparse
tóc anh ấy còn lơ thơ trên đỉnh đầu his hair is getting rather thin on top
lơ thơ tơ liễu buông mành (truyện kiều) a willow dropped its curtain of silk threads
Từ điển Việt Anh - VNE.
lơ thơ
thin, sparse