lơ chơ trong Tiếng Anh là gì?
lơ chơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lơ chơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lơ chơ
scattered
lơ chơ vài làng chài a few scattered fishing villages
Từ điển Việt Anh - VNE.
lơ chơ
scattered