lơ lửng trong Tiếng Anh là gì?
lơ lửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lơ lửng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lơ lửng
to hang
lơ lửng trên không trung to hang in mid air
undecided; irresolute; indecisive; hesitant; of two minds; wavering; undecided; indecisive; unsolved; unresolved
Từ điển Việt Anh - VNE.
lơ lửng
hanging (in the air)