lơ đãng trong Tiếng Anh là gì?
lơ đãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lơ đãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lơ đãng
* dtừ
vacancy, abstraction, abstractedness, absent-mindedness, listlessness; * phó từ absently, abstractedly
* ttừ
vague, absent, vacant, listless, abstracted, far-away
Từ điển Việt Anh - VNE.
lơ đãng
vague, vacant, wandering