lãnh thổ trong Tiếng Anh là gì?
lãnh thổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh thổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãnh thổ
domain; territory
sống trên lãnh thổ đức to live in german territory
bảo vệ lãnh thổ của mình to defend one's territory
territorial
quyền lãnh thổ terriorial rights
sự toàn vẹn lãnh thổ territorial integrity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lãnh thổ
* noun
domain; territory
quyền lãnh thổ: terriorial right
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãnh thổ
territory, domain
Từ liên quan
- lãnh
- lãnh sự
- lãnh tụ
- lãnh tự
- lãnh án
- lãnh đủ
- lãnh cảm
- lãnh giá
- lãnh hải
- lãnh hội
- lãnh khí
- lãnh thổ
- lãnh vực
- lãnh đạm
- lãnh đạo
- lãnh địa
- lãnh binh
- lãnh canh
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lãnh giáo
- lãnh khốc
- lãnh tiền
- lãnh không
- lãnh lương
- lãnh nguyên
- lãnh sự quán
- lãnh tụ fuarơ
- lãnh tụ đa số
- lãnh thổ tự trị
- lãnh thổ uỷ trị
- lãnh tụ cao cấp
- lãnh tụ dị giáo
- lãnh án tử hình
- lãnh đạm nữ dục
- lãnh trách nhiệm
- lãnh tụ hồi giáo
- lãnh đạo các cấp
- lãnh đạo cốt cán
- lãnh đạo sát sao
- lãnh địa bá tước
- lãnh địa sứ quân
- lãnh thổ hải quan
- lãnh tụ công đoàn
- lãnh đạo công tác
- lãnh đạo của đảng
- lãnh đạo nhân dân
- lãnh đạo tôn giáo
- lãnh đạo tư tưởng
- lãnh hóa giao ngân