lãnh cảm trong Tiếng Anh là gì?
lãnh cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh cảm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãnh cảm
(chứng lãnh cảm) frigidity
mắc chứng lãnh cảm to be frigid
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãnh cảm
frigidity
Từ liên quan
- lãnh
- lãnh sự
- lãnh tụ
- lãnh tự
- lãnh án
- lãnh đủ
- lãnh cảm
- lãnh giá
- lãnh hải
- lãnh hội
- lãnh khí
- lãnh thổ
- lãnh vực
- lãnh đạm
- lãnh đạo
- lãnh địa
- lãnh binh
- lãnh canh
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lãnh giáo
- lãnh khốc
- lãnh tiền
- lãnh không
- lãnh lương
- lãnh nguyên
- lãnh sự quán
- lãnh tụ fuarơ
- lãnh tụ đa số
- lãnh thổ tự trị
- lãnh thổ uỷ trị
- lãnh tụ cao cấp
- lãnh tụ dị giáo
- lãnh án tử hình
- lãnh đạm nữ dục
- lãnh trách nhiệm
- lãnh tụ hồi giáo
- lãnh đạo các cấp
- lãnh đạo cốt cán
- lãnh đạo sát sao
- lãnh địa bá tước
- lãnh địa sứ quân
- lãnh thổ hải quan
- lãnh tụ công đoàn
- lãnh đạo công tác
- lãnh đạo của đảng
- lãnh đạo nhân dân
- lãnh đạo tôn giáo
- lãnh đạo tư tưởng
- lãnh hóa giao ngân