lãnh sự trong Tiếng Anh là gì?

lãnh sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lãnh sự

    xem lãnh sự quán

    consul

    lãnh sự : viên chức do một chính phủ cử sang một nước ngoài thường trú tại đó và đại diện cho quyền lợi thương mại của chính phủ mình và giúp đỡ công dân nước mình ở nước sở tại consul : an official appointed by a government to reside in a foreign country and represent his or her government's commercial interests and assist its citizens there

    consular

    triệu hồi tất cả các viên chức lãnh sự to recall all consular officials

    chức lãnh sự consulship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lãnh sự

    * noun

    consul

    tổng lãnh sự: consul general

    tòa lãnh sự: Consulate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lãnh sự

    consul, consulate