lãnh sự trong Tiếng Anh là gì?
lãnh sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãnh sự
xem lãnh sự quán
consul
lãnh sự : viên chức do một chính phủ cử sang một nước ngoài thường trú tại đó và đại diện cho quyền lợi thương mại của chính phủ mình và giúp đỡ công dân nước mình ở nước sở tại consul : an official appointed by a government to reside in a foreign country and represent his or her government's commercial interests and assist its citizens there
consular
triệu hồi tất cả các viên chức lãnh sự to recall all consular officials
chức lãnh sự consulship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lãnh sự
* noun
consul
tổng lãnh sự: consul general
tòa lãnh sự: Consulate
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãnh sự
consul, consulate
Từ liên quan
- lãnh
- lãnh sự
- lãnh tụ
- lãnh tự
- lãnh án
- lãnh đủ
- lãnh cảm
- lãnh giá
- lãnh hải
- lãnh hội
- lãnh khí
- lãnh thổ
- lãnh vực
- lãnh đạm
- lãnh đạo
- lãnh địa
- lãnh binh
- lãnh canh
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lãnh giáo
- lãnh khốc
- lãnh tiền
- lãnh không
- lãnh lương
- lãnh nguyên
- lãnh sự quán
- lãnh tụ fuarơ
- lãnh tụ đa số
- lãnh thổ tự trị
- lãnh thổ uỷ trị
- lãnh tụ cao cấp
- lãnh tụ dị giáo
- lãnh án tử hình
- lãnh đạm nữ dục
- lãnh trách nhiệm
- lãnh tụ hồi giáo
- lãnh đạo các cấp
- lãnh đạo cốt cán
- lãnh đạo sát sao
- lãnh địa bá tước
- lãnh địa sứ quân
- lãnh thổ hải quan
- lãnh tụ công đoàn
- lãnh đạo công tác
- lãnh đạo của đảng
- lãnh đạo nhân dân
- lãnh đạo tôn giáo
- lãnh đạo tư tưởng
- lãnh hóa giao ngân