lãnh án trong Tiếng Anh là gì?

lãnh án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lãnh án

    to incur a penalty; to get a sentence

    lãnh án năm năm về tội cướp có vũ khí to get a 5-year sentence for armed robbery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lãnh án

    to receive a sentence, verdict