lãnh tụ trong Tiếng Anh là gì?
lãnh tụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãnh tụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãnh tụ
leader; father-figure
lãnh tụ chính trị/tôn giáo political/religious leader
lãnh tụ tối cao của taliban mullah mohammed omar cho rằng mỹ có giết ông ta hoặc bin laden thì cũng không thể thoát khỏi cuộc khủng hoảng hiện nay taliban supreme leader mullah mohammed omar said the united states cannot get out of the current crisis by killing him or bin laden
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãnh tụ
leader, father-figure
Từ liên quan
- lãnh
- lãnh sự
- lãnh tụ
- lãnh tự
- lãnh án
- lãnh đủ
- lãnh cảm
- lãnh giá
- lãnh hải
- lãnh hội
- lãnh khí
- lãnh thổ
- lãnh vực
- lãnh đạm
- lãnh đạo
- lãnh địa
- lãnh binh
- lãnh canh
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lãnh giáo
- lãnh khốc
- lãnh tiền
- lãnh không
- lãnh lương
- lãnh nguyên
- lãnh sự quán
- lãnh tụ fuarơ
- lãnh tụ đa số
- lãnh thổ tự trị
- lãnh thổ uỷ trị
- lãnh tụ cao cấp
- lãnh tụ dị giáo
- lãnh án tử hình
- lãnh đạm nữ dục
- lãnh trách nhiệm
- lãnh tụ hồi giáo
- lãnh đạo các cấp
- lãnh đạo cốt cán
- lãnh đạo sát sao
- lãnh địa bá tước
- lãnh địa sứ quân
- lãnh thổ hải quan
- lãnh tụ công đoàn
- lãnh đạo công tác
- lãnh đạo của đảng
- lãnh đạo nhân dân
- lãnh đạo tôn giáo
- lãnh đạo tư tưởng
- lãnh hóa giao ngân