đầu trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đầu
head
mũi tên hai đầu double-headed arrow
nó cao hơn chị nó một cái đầu he's a head taller than his sister; he's taller than his sister by a head
tip; end
có đầu tròn/vuông round-tipped/square-tipped
giữ chặt đầu đó trong lúc tôi kéo nhé! hold on to that end while i pull!
start; beginning
đầu và cuối alpha and omega; the beginning and the ending
(vào lúc) đầu tuần (at) the beginning of the week; (at) the start of the week
top
số trang đặt ở đầu trang the page number is at the top of the page
nhìn lên đầu tủ to look on top of the wardrobe
first
trong hai nhiệm kỳ đầu của tổng thống franklin d roosevelt during the first two terms of president franklin d roosevelt
early; initial
chúng tôi đã dự trù một số khó khăn trong giai đoạn đầu we've foreseen a few problems in the initial stages
một hình thức dân chủ đầu thế kỷ 18 an early 18th-century form of democracy
to yield; to surrender
ông thà chết chứ không ra đầu tây he'd rather die than surrender to the french
(kỹ thuật) recorder; player
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầu
* noun
head
nợ lút đầu: Head over heels in debt beginning; end
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầu
(1) beginning, first; (2) head, mind, pole, end, hood (of a car)
- đầu
- đầu bò
- đầu cơ
- đầu dò
- đầu gà
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu sư
- đầu sỏ
- đầu tư
- đầu từ
- đầu vú
- đầu xe
- đầu xứ
- đầu âm
- đầu óc
- đầu đề
- đầu ối
- đầu bài
- đầu búa
- đầu bạc
- đầu bếp
- đầu bịt
- đầu cán
- đầu cưa
- đầu cần
- đầu cầu
- đầu cắm
- đầu cột
- đầu cừu
- đầu cửa
- đầu dài
- đầu ghi
- đầu gió
- đầu giả
- đầu giờ
- đầu gấu
- đầu gối
- đầu hàn
- đầu hôm
- đầu hỏa
- đầu hồi
- đầu kim
- đầu lâu
- đầu lọc
- đầu máy
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mũi
- đầu mấu