đầu tư trong Tiếng Anh là gì?
đầu tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầu tư
to invest
đầu tư thêm vốn vào công nghiệp nặng to invest more capital in heavy industry
đầu tư nhiều thời giờ và sức lực vào một chương trình nghiên cứu y học to invest much time and energy in a medical research program
investment
đầu tư của/ra nước ngoài inward/outward investment
đầu tư vào việc quản lý tri thức chẳng tốn kém là bao km isn't an expensive investment
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầu tư
investment; to invest
Từ liên quan
- đầu
- đầu bò
- đầu cơ
- đầu dò
- đầu gà
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu sư
- đầu sỏ
- đầu tư
- đầu từ
- đầu vú
- đầu xe
- đầu xứ
- đầu âm
- đầu óc
- đầu đề
- đầu ối
- đầu bài
- đầu búa
- đầu bạc
- đầu bếp
- đầu bịt
- đầu cán
- đầu cưa
- đầu cần
- đầu cầu
- đầu cắm
- đầu cột
- đầu cừu
- đầu cửa
- đầu dài
- đầu ghi
- đầu gió
- đầu giả
- đầu giờ
- đầu gấu
- đầu gối
- đầu hàn
- đầu hôm
- đầu hỏa
- đầu hồi
- đầu kim
- đầu lâu
- đầu lọc
- đầu máy
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mũi
- đầu mấu