đầu cửa trong Tiếng Anh là gì?
đầu cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu cửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầu cửa
* dtừ
doorway
Từ liên quan
- đầu
 - đầu bò
 - đầu cơ
 - đầu dò
 - đầu gà
 - đầu nổ
 - đầu ra
 - đầu sư
 - đầu sỏ
 - đầu tư
 - đầu từ
 - đầu vú
 - đầu xe
 - đầu xứ
 - đầu âm
 - đầu óc
 - đầu đề
 - đầu ối
 - đầu bài
 - đầu búa
 - đầu bạc
 - đầu bếp
 - đầu bịt
 - đầu cán
 - đầu cưa
 - đầu cần
 - đầu cầu
 - đầu cắm
 - đầu cột
 - đầu cừu
 - đầu cửa
 - đầu dài
 - đầu ghi
 - đầu gió
 - đầu giả
 - đầu giờ
 - đầu gấu
 - đầu gối
 - đầu hàn
 - đầu hôm
 - đầu hỏa
 - đầu hồi
 - đầu kim
 - đầu lâu
 - đầu lọc
 - đầu máy
 - đầu mùa
 - đầu mút
 - đầu mũi
 - đầu mấu
 


