đầu lâu trong Tiếng Anh là gì?
đầu lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu lâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầu lâu
death's head; skull and crossbones
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầu lâu
death’s head, skull and crossbones
Từ liên quan
- đầu
- đầu bò
- đầu cơ
- đầu dò
- đầu gà
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu sư
- đầu sỏ
- đầu tư
- đầu từ
- đầu vú
- đầu xe
- đầu xứ
- đầu âm
- đầu óc
- đầu đề
- đầu ối
- đầu bài
- đầu búa
- đầu bạc
- đầu bếp
- đầu bịt
- đầu cán
- đầu cưa
- đầu cần
- đầu cầu
- đầu cắm
- đầu cột
- đầu cừu
- đầu cửa
- đầu dài
- đầu ghi
- đầu gió
- đầu giả
- đầu giờ
- đầu gấu
- đầu gối
- đầu hàn
- đầu hôm
- đầu hỏa
- đầu hồi
- đầu kim
- đầu lâu
- đầu lọc
- đầu máy
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mũi
- đầu mấu