đầu bếp trong Tiếng Anh là gì?
đầu bếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu bếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đầu bếp
cook
nếu chú tâm vào việc nấu nướng thì em sẽ là một đầu bếp tuyệt vời you'll be a great cook if you put your mind to it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đầu bếp
* noun
chef
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầu bếp
cook, chef
Từ liên quan
- đầu
- đầu bò
- đầu cơ
- đầu dò
- đầu gà
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu sư
- đầu sỏ
- đầu tư
- đầu từ
- đầu vú
- đầu xe
- đầu xứ
- đầu âm
- đầu óc
- đầu đề
- đầu ối
- đầu bài
- đầu búa
- đầu bạc
- đầu bếp
- đầu bịt
- đầu cán
- đầu cưa
- đầu cần
- đầu cầu
- đầu cắm
- đầu cột
- đầu cừu
- đầu cửa
- đầu dài
- đầu ghi
- đầu gió
- đầu giả
- đầu giờ
- đầu gấu
- đầu gối
- đầu hàn
- đầu hôm
- đầu hỏa
- đầu hồi
- đầu kim
- đầu lâu
- đầu lọc
- đầu máy
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mũi
- đầu mấu