đầu óc trong Tiếng Anh là gì?

đầu óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầu óc

    head; mind; spirit

    bà ấy đâu có đầu óc làm ăn she has no head for business; she is not business-minded

    cho sinh viên ra nước ngoài để mở mang đầu óc cho họ to take students abroad in order to broaden their minds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đầu óc

    Mind attitude of mind

    Đầu óc nô lệ: A slavish mind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đầu óc

    brain, mind