đầu gà trong Tiếng Anh là gì?

đầu gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu gà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầu gà

    leader (in a vietnamese card-game, after a draw)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đầu gà

    Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đầu gà

    leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)