đầu bù tóc rối trong Tiếng Anh là gì?

đầu bù tóc rối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầu bù tóc rối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đầu bù tóc rối

    with dishevelled/tousled/unkempt hair; dishevelled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đầu bù tóc rối

    with disheveled or tousled or unkempt hair