đông trong Tiếng Anh là gì?
đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông
east
gió từ phía đông thổi đến the wind is (coming) from the east
đông ti mo east timor
eastern
miền đông nước ý eastern italy; the east of italy
bờ biển miền đông nước mỹ the east coast/eastern seaboard of the united states
orient; winter; many; a lot of
tiệm chúng tôi lúc nào cũng đông khách our shop always has a great number of customers; our shop always has many/numerous customers
sao lính đông quá vậy? why are there too many soldiers?
xem đông người
xem đông lại
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đông
* noun
East; orient
Winter
* adj
Crowed; numerous; superior
* verb
To congeal; to coagulate; to freeze
Từ điển Việt Anh - VNE.
đông
(1) to freeze; winter; (2) to be crowded, large (family); (3) east, eastern, orient, Asia
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây