đông người trong Tiếng Anh là gì?

đông người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông người sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông người

    crowded

    mấy cửa hàng này đông người quá these shops are too crowded; these shops are overcrowded

    to be many in number

    cả hai bên đều đông người như nhau both sides are in equal numbers/equal in number

    các ông đông người hơn, nên làm gì cũng dễ you are superior in number, so it's easy to do everything

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đông người

    crowded (with people)