đông người trong Tiếng Anh là gì?
đông người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông người
crowded
mấy cửa hàng này đông người quá these shops are too crowded; these shops are overcrowded
to be many in number
cả hai bên đều đông người như nhau both sides are in equal numbers/equal in number
các ông đông người hơn, nên làm gì cũng dễ you are superior in number, so it's easy to do everything
Từ điển Việt Anh - VNE.
đông người
crowded (with people)
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây