đông dân trong Tiếng Anh là gì?

đông dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông dân

    heavily/densely populated; populous

    một thành phố quá đông dân an overpopulated city

    trung quốc là nước lớn thứ ba trên thế giới về diện tích và đông dân nhất thế giới china is the world's third-largest country by area and the largest by population

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đông dân

    Populous, densely populated

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đông dân

    crowded (with people), populous, densely populated