đông dân trong Tiếng Anh là gì?
đông dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông dân
heavily/densely populated; populous
một thành phố quá đông dân an overpopulated city
trung quốc là nước lớn thứ ba trên thế giới về diện tích và đông dân nhất thế giới china is the world's third-largest country by area and the largest by population
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đông dân
Populous, densely populated
Từ điển Việt Anh - VNE.
đông dân
crowded (with people), populous, densely populated
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây