đông hơn trong Tiếng Anh là gì?

đông hơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông hơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông hơn

    to be superior in number; to outnumber

    địch đông hơn ta we were outnumbered by the enemy

    đa phần các giống cá voi có giá về mặt thương mại đều có nguy cơ tiệt chủng do nạn đánh bắt tràn lan, đến nỗi số con bị giết còn đông hơn số con được sinh ra most of the commercially valuable whale species are endangered as a result of overharvesting, to the point that the animals killed outnumber the animals being born