đông hơn trong Tiếng Anh là gì?
đông hơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông hơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông hơn
to be superior in number; to outnumber
địch đông hơn ta we were outnumbered by the enemy
đa phần các giống cá voi có giá về mặt thương mại đều có nguy cơ tiệt chủng do nạn đánh bắt tràn lan, đến nỗi số con bị giết còn đông hơn số con được sinh ra most of the commercially valuable whale species are endangered as a result of overharvesting, to the point that the animals killed outnumber the animals being born
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây