đông dương trong Tiếng Anh là gì?
đông dương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông dương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông dương
indochina
theo một nghĩa hẹp hơn, đông dương chỉ bao gồm việt nam, lào và campuchia mà từ năm 1893 đến 1954, từng thống nhất về mặt chính trị dưới cái tên đông dương thuộc pháp in a narrower sense, indochina refers only to vietnam, laos and kampuchea, which between 1893 and 1954 were united politically under the name french indochina
indochinese
ba nước đông dương the three indochinese countries
Từ điển Việt Anh - VNE.
Đông Dương
Indochina
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây