đông lân trong Tiếng Anh là gì?

đông lân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông lân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông lân

    (văn chương) east neighbourhood, orient neibourhood

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đông lân

    (văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đông lân

    east neighborhood