đông miên trong Tiếng Anh là gì?
đông miên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông miên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông miên
xem ngủ đông
Từ điển Việt Anh - VNE.
đông miên
to hibernate
Từ liên quan
- đông
 - đông y
 - đông á
 - đông du
 - đông âu
 - đông đô
 - đông đủ
 - đông bắc
 - đông chí
 - đông cục
 - đông dân
 - đông giá
 - đông hán
 - đông hơn
 - đông hải
 - đông khô
 - đông lân
 - đông lại
 - đông nam
 - đông nồm
 - đông phi
 - đông quê
 - đông tây
 - đông đúc
 - đông đảo
 - đông đặc
 - đông cung
 - đông cứng
 - đông ding
 - đông dược
 - đông kinh
 - đông lạnh
 - đông miên
 - đông pháp
 - đông quân
 - đông sàng
 - đông tiết
 - đông bắc á
 - đông dương
 - đông khách
 - đông kỳ tử
 - đông nam á
 - đông nghịt
 - đông người
 - đông nhanh
 - đông phong
 - đông tuyết
 - đông vô kể
 - đông phương
 - đông và tây
 


