đông đủ trong Tiếng Anh là gì?

đông đủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông đủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông đủ

    in full numbers; in full strength

    họ có mặt ở đó đông đủ they were there in full strength

    ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ on tet, families gather in full numbers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đông đủ

    In full numbers

    Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ: On Tet, families gather in full numbers

    Lớp đông đủ học sinh: There is full class attendance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đông đủ

    together, complete, full