đông đủ trong Tiếng Anh là gì?
đông đủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông đủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông đủ
in full numbers; in full strength
họ có mặt ở đó đông đủ they were there in full strength
ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ on tet, families gather in full numbers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đông đủ
In full numbers
Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ: On Tet, families gather in full numbers
Lớp đông đủ học sinh: There is full class attendance
Từ điển Việt Anh - VNE.
đông đủ
together, complete, full
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây