đông lại trong Tiếng Anh là gì?

đông lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông lại

    to coagulate; to curdle; to freeze; to congeal

    máu đông lại trong không khí blood coagulates in the air