đông âu trong Tiếng Anh là gì?
đông âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông âu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đông âu
eastern europe
liên xô và đông âu the ussr and eastern europe
eastern european
các đảng cộng sản ở đông âu eastern european communist parties
Từ điển Việt Anh - VNE.
Đông Âu
Eastern Europe
Từ liên quan
- đông
- đông y
- đông á
- đông du
- đông âu
- đông đô
- đông đủ
- đông bắc
- đông chí
- đông cục
- đông dân
- đông giá
- đông hán
- đông hơn
- đông hải
- đông khô
- đông lân
- đông lại
- đông nam
- đông nồm
- đông phi
- đông quê
- đông tây
- đông đúc
- đông đảo
- đông đặc
- đông cung
- đông cứng
- đông ding
- đông dược
- đông kinh
- đông lạnh
- đông miên
- đông pháp
- đông quân
- đông sàng
- đông tiết
- đông bắc á
- đông dương
- đông khách
- đông kỳ tử
- đông nam á
- đông nghịt
- đông người
- đông nhanh
- đông phong
- đông tuyết
- đông vô kể
- đông phương
- đông và tây