đông đặc trong Tiếng Anh là gì?

đông đặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đông đặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đông đặc

    solidify; dense with people

    nhà ga đông đặc những người đi và đến the railway station was dense with people who were leaving or arriving

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đông đặc

    Solidify

    Dense with people

    Nhà ga đông đặc những người đi và đến: The railway station was dense with people who were leaving or arriving

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đông đặc

    solidify