transact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transact.
Từ điển Anh Việt
transact
/træn'zækt/
* ngoại động từ
làm, thực hiện; giải quyết
to transact business: giải quyết công việc
* nội động từ
(+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transact
* kinh tế
bàn việc kinh doanh
giải quyết
giao dịch
quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh
thương lượng thỏa thuận về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transact
conduct business
transact with foreign governments
Từ liên quan
- transact
- transactor
- transaction
- transactions
- transactinide
- transaction key
- transaction log
- transaction tax
- transaction code
- transaction cost
- transaction data
- transaction date
- transaction file
- transaction rate
- transaction tape
- transaction type
- transactions tax
- transaction costs
- transaction loans
- transaction value
- transaction branch
- transaction charge
- transaction demand
- transaction motive
- transaction record
- transaction status
- transactions costs
- transaction account
- transaction display
- transaction journal
- transaction logging
- transaction motives
- transaction routing
- transaction auditing
- transaction equation
- transaction exposure
- transaction for cash
- transaction id (tid)
- transaction recovery
- transaction rollback
- transaction services
- transaction velocity
- transactional system
- transaction on change
- transaction on credit
- transaction processor
- transaction statement
- transactions approach
- transactions balances
- transaction commitment