transact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transact.

Từ điển Anh Việt

  • transact

    /træn'zækt/

    * ngoại động từ

    làm, thực hiện; giải quyết

    to transact business: giải quyết công việc

    * nội động từ

    (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transact

    * kinh tế

    bàn việc kinh doanh

    giải quyết

    giao dịch

    quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh

    thương lượng thỏa thuận về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transact

    conduct business

    transact with foreign governments