transaction display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình giao dịch (kinh doanh)

    sự hiển thị giao dịch