transaction branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction branch

    * kỹ thuật

    nhánh giao dịch