transaction record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi chuyển tác

    bản ghi giao dịch

    bản ghi toàn tác