transaction file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transaction file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transaction file
* kỹ thuật
tệp chuyển tác
tệp sửa đổi
toán & tin:
tập tin giao dịch
tệp di chuyển
tệp thay đổi
tệp toàn tác
điện tử & viễn thông:
tệp giao dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transaction file
(computer science) a computer file containing relatively transient data about a particular data processing task
Synonyms: detail file
Từ liên quan
- transaction
- transactions
- transaction key
- transaction log
- transaction tax
- transaction code
- transaction cost
- transaction data
- transaction date
- transaction file
- transaction rate
- transaction tape
- transaction type
- transactions tax
- transaction costs
- transaction loans
- transaction value
- transaction branch
- transaction charge
- transaction demand
- transaction motive
- transaction record
- transaction status
- transactions costs
- transaction account
- transaction display
- transaction journal
- transaction logging
- transaction motives
- transaction routing
- transaction auditing
- transaction equation
- transaction exposure
- transaction for cash
- transaction id (tid)
- transaction recovery
- transaction rollback
- transaction services
- transaction velocity
- transactional system
- transaction on change
- transaction on credit
- transaction processor
- transaction statement
- transactions approach
- transactions balances
- transaction commitment
- transaction identifier
- transaction list table
- transaction management