transaction file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction file

    * kỹ thuật

    tệp chuyển tác

    tệp sửa đổi

    toán & tin:

    tập tin giao dịch

    tệp di chuyển

    tệp thay đổi

    tệp toàn tác

    điện tử & viễn thông:

    tệp giao dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transaction file

    (computer science) a computer file containing relatively transient data about a particular data processing task

    Synonyms: detail file