detail file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detail file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detail file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detail file.
Từ điển Anh Việt
detail file
(Tech) tập tin chi tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detail file
Similar:
transaction file: (computer science) a computer file containing relatively transient data about a particular data processing task