details of the lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

details of the lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm details of the lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của details of the lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • details of the lines

    * kinh tế

    tư liệu chi tiết hàng hóa