transaction rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tỷ lệ giao dịch