transaction rollback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction rollback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction rollback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction rollback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction rollback

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hủy giao dịch