transaction key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction key

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khóa giao dịch