transaction data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu giao dịch

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu thao tác