transaction commitment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transaction commitment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transaction commitment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transaction commitment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transaction commitment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cam kết giao dịch