transactinide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transactinide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactinide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactinide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transactinide
any of the artificially produced elements with atomic numbers greater than 103
of or belonging to the elements with atomic numbers greater than 103
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).