transactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactor.

Từ điển Anh Việt

  • transactor

    /træn'zæktə/

    * danh từ

    người điều đình thương lượng; người giao dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transactor

    * kinh tế

    người điều đình thương lượng (một doanh vụ)

    người giao dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transactor

    someone who conducts or carries on business or negotiations