thor hyerdahl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thor hyerdahl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thor hyerdahl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thor hyerdahl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thor hyerdahl

    Similar:

    heyerdahl: Norwegian anthropologist noted for his studies of cultural diffusion (1914-2002)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).