thoracotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoracotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoracotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoracotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thoracotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    mở ngực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoracotomy

    surgical incision into the chest walls opening up the pleural cavity