thoracograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoracograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoracograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoracograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thoracograph

    * kỹ thuật

    y học:

    động tác ngực ký