thoroughness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoroughness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughness.

Từ điển Anh Việt

  • thoroughness

    /'θʌrənis/

    * danh từ

    tính hoàn toàn, tính hoàn hảo

    tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoroughness

    conscientiousness in performing all aspects of a task